Acabrunat 100mg là thuốc gì?
Thuốc Acabrunat chứa thành phần hoạt chất acalabrutinib thuộc nhóm thuốc chống ung thư có tên là chất ức chế Bruton tyrosine kinase (BTK). BTK là một loại protein trong cơ thể giúp tế bào ung thư phát triển.
Thuốc Acabrunat được sản xuất và tiếp thị bởi Công ty TNHH Dược phẩm NATCO- Ấn Độ.
Thông tin thuốc
Hoạt chất: Acalabrutinib 100mg.
Đóng gói: hộp 30 viên.
Dạng bào chế: Viên nang.
Xuất xứ: Natco Ấn Độ
Công dụng- chỉ định thuốc Acabrunat
- U lympho tế bào vỏ (MCL), một loại ung thư máu ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết (tuyến bạch huyết). Nó được sử dụng cho những bệnh nhân đã được điều trị ít nhất một lần khác cho bệnh ung thư của họ.
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL)/u lympho lymphocytic nhỏ (SLL), một loại ung thư máu ảnh hưởng đến tế bào lympho (một loại tế bào bạch cầu nhất định) và các hạch bạch huyết.
Cơ chế hoạt động
Hoạt chất trong Acabrunat, acalabrutinib, ngăn chặn một loại enzyme gọi là Bruton’s tyrosine kinase, giúp tế bào B tồn tại và phát triển. Bằng cách ngăn chặn enzyme này, acalabrutinib được kỳ vọng sẽ làm chậm sự tích tụ của các tế bào B ung thư trong CLL, do đó làm chậm sự tiến triển của ung thư.
Liều dùng, cách dùng thuốc Acabrunat
Liều dùng
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh u lympho:
- 100 mg uống mỗi 12 giờ
Cách dùng thuốc
Thuốc Acabrunat thường được dùng hai lần mỗi ngày (cách nhau khoảng 12 giờ) có hoặc không có thức ăn, với một cốc nước.
Nuốt toàn bộ thuốc và không nghiền nát, nhai, bẻ hoặc hòa tan thuốc.
Nếu bạn cần phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ phẫu thuật trước rằng bạn đang sử dụng Acabrunat. Bạn có thể cần phải ngừng sử dụng thuốc trong một thời gian ngắn.
Quên liều
Nếu bạn quên uống một liều thuốc trong vòng chưa đầy 3 giờ, hãy uống ngay liều đã quên. Uống liều tiếp theo vào thời gian bình thường của bạn.
Nếu bạn quên uống một liều thuốc quá 3 giờ, hãy bỏ qua liều đã quên. Uống liều tiếp theo vào thời gian thông thường của bạn
Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Chống chỉ định thuốc
Không dùng thuốc Acabrunat nếu bạn bị dị ứng với acalabrutinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tương tác thuốc
- Thuốc dùng để kiểm soát rối loạn nhịp tim (ví dụ amiodarone, diltiazem, verapamil).
- Thuốc kháng sinh dùng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn (ví dụ clarithromycin, erythromycin, telithromycin, ciprofloxacin, rifampin).
- Thuốc điều trị nhiễm nấm (ví dụ fluconazole, posaconazole, ketoconazole, itraconazole, voriconazole)
- Thuốc dùng để điều trị nhiễm HIV (ví dụ ritonavir, cobicistat, indinavir, nelfinavir, saquinavir, amprenavir, atazanavir, darunavir/ritonavir hoặc fosamprenavir).
- Thuốc dùng để điều trị nhiễm viêm gan C (ví dụ telaprevir).
- Thuốc dùng để ngăn ngừa co giật hoặc điều trị bệnh động kinh (ví dụ carbamazepine, phenytoin).
- St. John’s wort, một loại thuốc thảo dược dùng để điều trị bệnh trầm cảm.
- Thuốc dùng để giảm axit dạ dày, chẳng hạn như thuốc kháng axit (ví dụ canxi cacbonat), thuốc chẹn thụ thể histamine-2 (ví dụ ranitidine hoặc famotidine) hoặc một số loại thuốc dùng để điều trị chứng khó tiêu do axit nghiêm trọng, chẳng hạn như thuốc ức chế bơm proton (ví dụ omeprazole, esomeprazole).
- Methotrexate, một loại thuốc được dùng để điều trị các bệnh ung thư khác hoặc điều trị các rối loạn miễn dịch như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh vẩy nến.
- Thuốc dùng để kiểm soát lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường (ví dụ: metformin).
Tác dụng phụ của thuốc Acabrunat
Tác dụng phụ phổ biến của thuốc Acabrunat:
- Giảm Hemoglobin
- Đau đầu
- Bệnh tiêu chảy
- Mệt mỏi
- Buồn nôn
- Phát ban
- Đau bụng
- Táo bón
- Nôn mửa
- Sự nhiễm trùng
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng cần báo ngay cho bác sĩ:
- dấu hiệu hoặc triệu chứng chảy máu nghiêm trọng, chẳng hạn như có máu trong phân hoặc nước tiểu hoặc chảy máu kéo dài hoặc không thể kiểm soát.
- Các dấu hiệu hoặc triệu chứng của nhiễm trùng (do nấm, vi-rút hoặc vi khuẩn – ví dụ như viêm phổi và bệnh aspergillosis) như sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm, cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở.
- Các dấu hiệu và triệu chứng của các vấn đề về tim (ví dụ rung nhĩ) như khó chịu ở ngực, khó thở hoặc hồi hộp/thay đổi nhịp tim (tim đập nhanh, đập mạnh hoặc rung
Thận trọng
Thiếu máu: Acabrunat có thể gây ra tình trạng lượng hồng cầu thấp. Nếu bạn gặp các triệu chứng của tình trạng giảm số lượng hồng cầu ( thiếu máu) như khó thở, cảm thấy mệt mỏi bất thường hoặc da nhợt nhạt, hãy liên hệ với bác sĩ càng sớm càng tốt.
Chảy máu: Acabrunat có thể làm giảm số lượng tiểu cầu trong máu, khiến việc cầm máu vết cắt trở nên khó khăn. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu chảy máu nào, chẳng hạn như chảy máu cam thường xuyên, bầm tím không rõ nguyên nhân hoặc phân đen và hắc ín, hãy thông báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt. Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu thường quy để đảm bảo phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
Mệt mỏi/giảm sự tỉnh táo: Acabrunat có thể gây mệt mỏi hoặc chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc của bạn. Tránh lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các nhiệm vụ có khả năng nguy hiểm khác.
Nhịp tim: Thuốc này có thể gây ra nhịp tim không đều gọi là rung nhĩ . Nếu bạn gặp các triệu chứng choáng váng, chóng mặt, khó thở hoặc nhịp tim nhanh, mạnh, hãy trao đổi với bác sĩ càng sớm càng tốt.
Viêm gan B tái hoạt: Những người bị nhiễm viêm gan B đang ở trạng thái ngủ đông có thể bị nhiễm trùng trở lại do hệ thống miễn dịch suy yếu. Nếu bạn có tiền sử nhiễm viêm gan B, hãy thảo luận với bác sĩ về cách thuốc này có thể ảnh hưởng đến tình trạng bệnh của bạn, cách tình trạng bệnh của bạn có thể ảnh hưởng đến liều lượng và hiệu quả của thuốc này, và liệu có cần theo dõi đặc biệt nào không.
Nếu bạn gặp các triệu chứng suy giảm chức năng gan, chẳng hạn như mệt mỏi, cảm thấy không khỏe, chán ăn, buồn nôn, vàng da hoặc lòng trắng mắt, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, đau hoặc sưng bụng và ngứa da, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Nhiễm trùng: Acabrunat có thể làm giảm số lượng tế bào chống nhiễm trùng trong cơ thể (tế bào bạch cầu). Điều này có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu nhiễm trùng, chẳng hạn như sốt hoặc ớn lạnh, tiêu chảy nghiêm trọng, khó thở, chóng mặt kéo dài, đau đầu, cứng cổ, sụt cân hoặc uể oải.
Bệnh não trắng đa ổ tiến triển (PML): Đã có báo cáo về PML sau khi sử dụng Acabrunat. PML là một rối loạn hiếm gặp gây tổn thương thần kinh ở não. Nếu bạn bị mất trí nhớ, thay đổi thị lực, khó suy nghĩ, thay đổi tính cách hoặc khó đi lại, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Mang thai: Không nên dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai. Nếu bạn có thai trong khi dùng thuốc này, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Cho con bú: Không biết Acabrunat có đi vào sữa mẹ hay không. Nếu bạn là bà mẹ đang cho con bú và đang dùng thuốc này, thuốc có thể ảnh hưởng đến em bé của bạn. Nên tránh cho con bú cho đến ít nhất 2 tuần sau khi dùng liều thuốc cuối cùng.
Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của việc sử dụng thuốc này đối với trẻ em chưa được xác định.
Bảo quản
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng 10-30°C.
- Tránh xa ánh sáng và nhiệt.
- Tránh xa tầm với trẻ em.
Thuốc Acabrunat giá bao nhiêu?
Thuốc Acabrunat có giá khác nhau từng thời điểm. Liên hệ 0978067024 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Thuốc Acabrunat mua ở đâu?
Bạn cần mua thuốc Acabrunat? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0978067024. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo:
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thuốc Acabrunat 100mg Acalabrutinib của Natco Ấn Độ mua ở đâu- Công dụng, giá bán bao nhiêu”